Thực đơn
Kamen_Rider_Kuuga Tập phimTiêu đề của mỗi tập phim đã được viết với chỉ hai chữ Hán.
Episode | Tên tập phim | Đạo diễn | Biên kịch | Ngày phát sóng gốc | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Nhật | Phiên âm | Hán-Việt | Tiếng Việt | ||||
1 | 復活 | Fukkatsu | Phục hoạt | Sống lại | Hidenori Ishida | Naruhisa Arakawa | 30 tháng 1, 2000 (2000-01-30) |
2 | 変身 | Henshin | Biến thân | 6 tháng 2, 2000 (2000-02-06) | |||
3 | 東京 | Tōkyō | Đông Kinh | Tokyo | Katsuya Watanabe | 13 tháng 2, 2000 (2000-02-13) | |
4 | 疾走 | Shissō | Tật tẩu | Tăng tốc | 20 tháng 2, 2000 (2000-02-20) | ||
5 | 距離 | Kyori | Cự ly | Khoảng cách | Takao Nagaishi | 27 tháng 2, 2000 (2000-02-27) | |
6 | 青龍 | Seiryū | Thanh Long | Rồng xanh | 5 tháng 3, 2000 (2000-03-05) | ||
7 | 傷心 | Shōshin | Thương tâm | Nỗi buồn | Hidenori Ishida | 12 tháng 3, 2000 (2000-03-12) | |
8 | 射手 | Shashu | Xạ thủ | 19 tháng 3, 2000 (2000-03-19) | |||
9 | 兄妹 | Kyōdai | Huynh muội | Anh em | Katsuya Watanabe | 26 tháng 3, 2000 (2000-03-26) | |
10 | 熾烈 | Shiretsu | Xí liệt | Khốc liệt | 2 tháng 4, 2000 (2000-04-02) | ||
11 | 約束 | Yakusoku | Ước thúc | Lời hứa | Takao Nagaishi | 9 tháng 4, 2000 (2000-04-09) | |
12 | 恩師 | Onshi | Ân sư | Người thầy | 16 tháng 4, 2000 (2000-04-16) | ||
13 | 不審 | Fushin | Bất thẩm | Đáng nghi | Hidenori Ishida | Toshiki Inoue | 23 tháng 4, 2000 (2000-04-23) |
14 | 前兆 | Zenchō | Tiền triệu | Điềm báo | 30 tháng 4, 2000 (2000-04-30) | ||
15 | 装甲 | Sōkō | Trang giáp | Áo giáp | Katsuya Watanabe | Naruhisa Arakawa | 7 tháng 5, 2000 (2000-05-07) |
16 | 信条 | Shinjō | Tín điều | 14 tháng 5, 2000 (2000-05-14) | |||
17 | 臨戦 | Rinsen | Lâm chiến | Xung trận | Nobuhiro Suzumura | Tsuyoshi Kida & Katsura Murayama | 21 tháng 5, 2000 (2000-05-21) |
18 | 喪失 | Sōshitsu | Tang thất | Mất mát | Takao Nagaishi | Toshiki Inoue | 28 tháng 5, 2000 (2000-05-28) |
19 | 霊石 | Reiseki | Linh thạch | Hidenori Ishida | Naruhisa Arakawa | 4 tháng 6, 2000 (2000-06-04) | |
20 | 笑顔 | Egao | Tiếu nhan | Nụ cười | 11 tháng 6, 2000 (2000-06-11) | ||
21 | 暗躍 | An'yaku | Ám thích | Bí mật | Katsuya Watanabe | 25 tháng 6, 2000 (2000-06-25) | |
22 | 遊戯 | Yūgi | Du hí | Trò chơi | 2 tháng 7, 2000 (2000-07-02) | ||
23 | 不安 | Fuan | Bất an | Takao Nagaishi | Toshiki Inoue | 9 tháng 7, 2000 (2000-07-09) | |
24 | 強化 | Kyōka | Cường hóa | 16 tháng 7, 2000 (2000-07-16) | |||
25 | 彷徨 | Hōkō | Bàng hoàng | Hidenori Ishida | Naruhisa Arakawa | 23 tháng 7, 2000 (2000-07-23) | |
26 | 自分 | Jibun | Tự phần | Chính mình | 30 tháng 7, 2000 (2000-07-30) | ||
27 | 波紋 | Hamon | Ba văn | Gợn sóng | Katsuya Watanabe | Toshiki Inoue | 6 tháng 8, 2000 (2000-08-06) |
28 | 解明 | Kaimei | Giải minh | Làm rõ | 13 tháng 8, 2000 (2000-08-13) | ||
29 | 岐路 | Kiro | Kỳ lộ | Đường rẽ | Takao Nagaishi | Naruhisa Arakawa | 20 tháng 8, 2000 (2000-08-20) |
30 | 運命 | Unmei | Vận mệnh | Số phận | 27 tháng 8, 2000 (2000-08-27) | ||
31 | 応戦 | Ōsen | Ưng chiến | Trả thù | Nobuhiro Suzumura | Naruhisa Arakawa & Sei Takenaka | 3 tháng 9, 2000 (2000-09-03) |
32 | 障害 | Shōgai | Chướng hại | Trở ngại | Osamu Kaneda | Toshiki Inoue | 10 tháng 9, 2000 (2000-09-10) |
33 | 連携 | Renkei | Liên huề | Hợp tác | Toshiki Inoue & Naruhisa Arakawa | 17 tháng 9, 2000 (2000-09-17) | |
34 | 戦慄 | Senritsu | Chiến lật | Run sợ | Hidenori Ishida | Naruhisa Arakawa | 1 tháng 10, 2000 (2000-10-01) |
35 | 愛憎 | Aizō | Ái tăng | Yêu ghét | 8 tháng 10, 2000 (2000-10-08) | ||
36 | 錯綜 | Sakusō | Thố tông | Rắc rối | Katsuya Watanabe | 15 tháng 10, 2000 (2000-10-15) | |
37 | 接近 | Sekkin | Tiếp cận | 22 tháng 10, 2000 (2000-10-22) | |||
38 | 変転 | Henten | Biến chuyển | Biến đổi | Takao Nagaishi | 29 tháng 10, 2000 (2000-10-29) | |
39 | 強魔 | Gōma | Cường ma | Gooma | 12 tháng 11, 2000 (2000-11-12) | ||
40 | 衝動 | Shōdō | Xung động | Thúc đẩy | Hidenori Ishida | 19 tháng 11, 2000 (2000-11-19) | |
41 | 抑制 | Yokusei | Ức chế | 26 tháng 11, 2000 (2000-11-26) | |||
42 | 戦場 | Senjō | Chiến trường | Osamu Kaneda | 3 tháng 12, 2000 (2000-12-03) | ||
43 | 現実 | Genjitsu | Hiện thực | Sự thật | 10 tháng 12, 2000 (2000-12-10) | ||
44 | 危機 | Kiki | Nguy cơ | Khủng hoảng | Katsuya Watanabe | 17 tháng 12, 2000 (2000-12-17) | |
45 | 強敵 | Kyōteki | Cường địch | 24 tháng 12, 2000 (2000-12-24) | |||
46 | 不屈 | Fukutsu | Bất khuất | 31 tháng 12, 2000 (2000-12-31) | |||
47 | 決意 | Ketsui | Quyết ý | Xác định | Hidenori Ishida | 7 tháng 1, 2001 (2001-01-07) | |
48 | 空我 | Kūga | Không Ngã | Kuuga | 14 tháng 1, 2001 (2001-01-14) | ||
49 | 雄介 | Yūsuke | Hùng Giới | Yusuke | 21 tháng 1, 2001 (2001-01-21) |
Thực đơn
Kamen_Rider_Kuuga Tập phimLiên quan
Kamen Rider Kamen Rider Revice Kamen Rider Ryuki Kamen Rider W Kamen Rider Geats Kamen Rider Kuuga Kamen Rider (phim truyền hình năm 1971) Kamen Rider OOO Kamen Rider Agito Kamen Rider BuildTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kamen_Rider_Kuuga http://www.toei-video.co.jp/DVD/kuuga.html http://www.toei-video.co.jp/DVD/sp21/kuuga.html https://web.archive.org/web/20030207075949/http://... https://web.archive.org/web/20050208024457/http://... https://web.archive.org/web/20090207150702/http://...